7 TỪ BẠN NÊN BIẾT VỀ KEO NÓNG CHẢY | KEO DÁN TRƯỜNG THỊNH | HOT MELT ADHESIVE
7 TỪ BẠN NÊN BIẾT VỀ KEO NÓNG CHẢY
Keo nóng chảy là loại keo có tính chất
rắn. Nó có đặc tính của một loại polymer nhiệt dẻo. Nó có vẻ rắn ở nhiệt độ
phòng. Khi đun nóng đến nhiệt độ cao hơn nhiệt độ nóng chảy Polyme biến thành
chất lỏng để sử dụng tiếp. Do đó, khi sử dụng loại chất kết dính này. Sẽ có
nhiều giá trị độc đáo khác nhau là những từ vựng cụ thể mà mọi người dùng nên
biết. Khi có nhu cầu mới phát sinh hoặc gặp sự cố trong hoạt động sẽ dễ hiểu
hơn về tính chất của keo Hot Melt.
Hôm
nay tôi xin trình bày 7 từ mà các bạn nên biết như sau:
·
Độ
nhớt (Viscosity) là
khả năng chống lại dòng chất lỏng. Độ nhớt (độ nhớt) được đo bằng centipoise
(cPs). Độ nhớt cần thiết phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Bất kể loại công việc đặc
tính máy hoặc môi trường nhà máy sử dụng.
·
Điểm
làm mềm (Softening Point) là
nhiệt độ mà keo bắt đầu mềm ra (oC) vì keo Hot Melt có tính rắn. Khi
sử dụng Keo phải được làm mềm cho đến khi nó trở thành chất lỏng dưới tác dụng
của nhiệt. Và điểm mà keo bắt đầu mềm ra gọi là Điểm Làm Mềm.
·
Thời
gian mở (Open Time) là
thời gian để keo chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn. Đây là thời
gian keo vẫn còn khả năng bám dính. Vì vậy, nếu bạn muốn sử dụng keo phải được
gắn vào chất nền trong khoảng Thời Gian Mở.
·
Thời gian cài đặt (Setting Time) là thời gian để keo đông kết sau khi dán. Các chữ số
sẽ được đếm sau khi chất nền đã được hoàn thành. Đây là thời gian để keo nguội
và kết dính.
·
Độ
bền kéo (Tack) là
khả năng của chất kết dính bám dính ngay lập tức vào các loại bề mặt khác nhau.
Hoặc những gì mọi người nói chung thường gọi nó là Độ bền kéo.
·
Độ
bám dính (Adhesion) là
độ bền liên kết giữa keo và chất nền.
·
Sự
gắn kết (Cohesion) là
sức mạnh của liên kết trong chất kết dính. Nếu độ bền của keo thấp, khi ấn hoặc
kéo có thể thấy keo tách ra thành 2 mặt (Sự gắn kết thấp hơn Độ bám dính).
🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀


Nhận xét
Đăng nhận xét